Bảng xếp hạng bóng đá Segunda Division RFEF Nhóm 4 Tây Ban Nha, BXH Segunda Division RFEF Nhóm 4 Tây Ban Nha mới nhất 2025-2026
Bảng xếp hạng bóng đá Segunda Division RFEF Nhóm 4 Tây Ban Nha mới nhất: cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Segunda Division RFEF Nhóm 4 Tây Ban Nha NHANH và SỚM nhất. Xếp hạng, thứ hạng bảng điểm và BXH bóng đá Segunda Division RFEF Nhóm 4 Tây Ban Nha hôm nay của các đội bóng như: La Unión Atlético, Juventud Torremolinos, Antoniano, Ucam Murcia, Xerez... tối và đêm qua CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Segunda Division RFEF Nhóm 4 Tây Ban Nha 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | hệ số | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | La Unión Atlético | 31 | 20 | 4 | 7 | 35 | 16 | 19 | 64 | |
2 | Juventud Torremolinos | 31 | 16 | 11 | 4 | 44 | 26 | 18 | 59 | |
3 | Antoniano | 31 | 15 | 7 | 9 | 36 | 31 | 5 | 52 | |
4 | Ucam Murcia | 31 | 13 | 12 | 6 | 36 | 18 | 18 | 51 | |
5 | Xerez | 31 | 14 | 7 | 10 | 31 | 23 | 8 | 49 | |
6 | Estepona | 31 | 12 | 12 | 7 | 39 | 25 | 14 | 48 | |
7 | Almería II | 31 | 14 | 6 | 11 | 35 | 31 | 4 | 48 | |
8 | Linares Deportivo | 31 | 13 | 7 | 11 | 35 | 31 | 4 | 46 | |
9 | Águilas | 31 | 10 | 14 | 7 | 28 | 24 | 4 | 44 | |
10 | Deportiva Minera | 31 | 11 | 9 | 11 | 35 | 35 | 0 | 42 | |
11 | Orihuela | 31 | 11 | 9 | 11 | 27 | 22 | 5 | 42 | |
12 | Xerez Deportivo | 31 | 8 | 13 | 10 | 26 | 32 | -6 | 37 | |
13 | San Fernando CD | 31 | 8 | 11 | 12 | 27 | 30 | -3 | 35 | |
14 | Cádiz II | 31 | 8 | 8 | 15 | 25 | 48 | -23 | 32 | |
15 | Villanovense | 31 | 7 | 10 | 14 | 27 | 38 | -11 | 31 | |
16 | Linense | 31 | 8 | 6 | 17 | 23 | 41 | -18 | 30 | |
17 | Granada II | 31 | 7 | 5 | 19 | 29 | 47 | -18 | 26 | |
18 | Don Benito | 31 | 5 | 7 | 19 | 25 | 45 | -20 | 22 |
Bảng xếp hạng bóng đá Segunda Division RFEF Nhóm 4 Tây Ban Nha, BXH Segunda Division RFEF Nhóm 4 Tây Ban Nha mới nhất 2025-2026
Giải bóng đá hot nhất
Cúp Vô địch Châu lục / Thế giới